Từ vựng tiếng Trung về mạng internet

Hôm nay hãy cùng hoctiengtrungtudau.com điểm qua các từ vựng về mạng internet trong tiếng trung nhé. Đối với những bạn hay sử dụng máy tính, điện thoại để lượt web thì chắc chắn không thể không biết những thuật ngữ liên quan tới internet.

Trong tiếng Trung biết các từ vựng này cũng dễ dàng hơn cho mọi người tìm hiểu, tham gia các diễn đàn. Mạng xã hội Trung Quốc, cũng như tìm kiếm thêm thông tin về idol Cbiz của mình.

 

từ vựng tiếng trung internet

Nào chúng ta cùng xem qua các từ vựng internet:

主页 (zhŭ yè) : Trang chủ

2. 上传 (shàng chuán) : Tải lên

3. 选择 (xuăn zé) : Chọn

4. 文件夹 (wén jiàn jiā) : Thư mục

5. 工具栏 (gōng jù lán) : Thanh công cụ

6. 后退 (hòu tuì) : Quay trở lại

7. 书签 (shū qiān) : Dấu trang

8. 斜线 (/) (xié xiàn) : Dấu gạch chéo

9. 冒号 (:) (mào hào) : Dấu hai chấm

10. 互联网 (hù lián wăng) : Internet

11. 链接 (liàn jiē) : Liên kết

12. 互联网服务提供商 (hù lián wăng fú wù tí gōng shāng) : Nhà cung cấp dịch vụ Internet

13. 网络 (wăng luò) : Mạng

14. 网页 (wăng yè) : Trang mạng

15. 网址 (wăng zhĭ) : Địa chỉ website

安全web站点 (ān quán web zhàn diăn) : Website bảo mật

17. 浏览器 (liú lăn qì) : Trình duyệt

18. 搜索引擎 (sōu suŏ yĭn qíng ) : Công cụ tìm kiếm

19. 安全服务器 (ān quán fú wù qì) : Máy chủ bảo mật

20. 请登录 (Qǐng dēnglù) : Vui lòng đăng nhập

21. 网站导航 (Wǎngzhàn dǎoháng) : Sơ đồ website

22. 搜全站 (Sōu quán zhàn) : Tìm tất cả các trang

23. 市场 (Shìchǎng) : Thị trường

24. 电子 (Diànzǐ) : Điện tử

25. 数据 (Shùjù) : Dữ liệu

26. 报告 (Bàogào) : Báo cáo

27. 热点专题 (Rèdiǎn zhuāntí) : Chủ đề HOT

28. 专题 (Zhuāntí) : Chủ đề: Chuyên trang

29. 项目库 (Xiàngmù kù) : Danh sách thư mục

登录 dēnglù Đăng nhập
地址 dìzhǐ Địa chỉ (adress)
地址簿 dìzhǐ bù Sổ địa chỉ
电脑 diànnǎo Máy vi tính

聊天 Chat liáotiān

Menu