Giáo trình hán ngữ quyển 4 cũng tương tự như hán ngữ 3, hán 4 này cũng chỉ bao gồm 10 bài học. Rút ngắn hơn so với 15 bài học như ở Hán 1 và Hán 2. Tuy nội dung bài học rút gọn hơn rất nhiều nhưng khối lượng kiến thức và từ vựng lại lớn hơn gấp rất nhiều lần.
Tương tự như trước, ở đây Học Tiếng Trung Từ Đầu sẽ cung cấp cho các bạn miễn phí các bài học và file tải giáo trình PDF tiếng Việt. Và các bài học trong Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4 cũng không ngoại lệ. Các bạn có nhu cầu học tập hãy click lựa chọn các bài ở phần sau học ngay nhé.
—
Nội Dung
- I. BÀI HỌC TRONG GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ QUYỂN 4
- II. TÓM TẮT NGỮ PHÁP HÁN NGỮ QUYỂN 4
- 1. Câu tồn hiện: Biểu đạt sự xuất hiện của người hoặc vật
- 2. Càng ngày/lúc…càng…越来越。。。/ 越。。。越。。。 trong tiếng Trung
- 3. Cấu trúc câu chữ 把 trong tiếng Trung
- 4. Chỉ có…/ mới chỉ có… 才。。。
- 5. Cách nói: Đáng… / 可。。。trong tiếng Trung
- 6. Câu bị động “被” trong tiếng Trung
- 7. Cách nói lại…又。。。trong Hán ngữ
- 8. Cách nói làm (được gì đó) trong tiếng Trung: Bổ ngữ chỉ khả năng
- 9. Cách nói chỉ cần…thì…只要。。。就。。。
- 10. Cách nói “…không nổi” “…不起” trong tiếng Trung
- 11. Biểu đạt kết quả của động tác: Bổ ngữ xu hướng mở rộng
- 12. Cách nói 只有。。。才。。。Chỉ có… mới…. trong Hán ngữ
- 13. Vừa…vừa…./一边。。。一边。。。
- 14. Thứ tự động tác diễn ra liên tục: Đầu tiên…sau đó….sau nữa….cuối cùng (首先。。。再 / 又。。。然后。。。最后)
- 15. Cách nói “…giống như vậy”, “像。。。一样”
- 16. Câu hỏi phản vấn:
- III. TẢI HÁN NGỮ 4 FILE PDF TIẾNG VIỆT + MP3
- IV. TỔNG HỢP TỪ VỰNG HÁN NGỮ QUYỂN 4
I. BÀI HỌC TRONG GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ QUYỂN 4
Cùng xem qua các bài học trong giáo trình hán ngữ tập 2 quyển hạ, cũng chính là hán ngữ 4 nhé.
- Bài 11: 前边开过来一辆空车 – Phía trước một chiếc xe trống đang chạy tới
- Bài 12: 为什么把福字倒贴在门上 – Tại sao lại dán ngược chữ Phúc trên cửa
- Bài 13: 请把护照和机票给我 – Đưa hộ chiếu và vé máy bay cho tôi
- Bài 14: 我的腿被自行车撞上了 – Chân tôi bị xe đạp tông bị thương
- Bài 15: 京剧我看得懂,但是听不懂 – Kinh kịch tôi có thể xem hiểu, nhưng nghe không hiểu
- Bài 16: 山这么高,你爬得上去吗 – Núi cao như thế, bạn leo lên được không
- Bài 17: 我想起来了 – Tôi nhớ ra rồi
- Bài 18: 寒假你打算去哪儿旅行 – Nghỉ đông bạn dự định đi đâu du lịch
- Bài 19: 有困难找警察 – Có khó khăn thì tìm cảnh sát
- Bài 20: 吉利的数字 – Những con số may mắn
II. TÓM TẮT NGỮ PHÁP HÁN NGỮ QUYỂN 4
Sau đây Học Tiếng Trung Từ Đầu xin được tóm tắt các điểm ngữ pháp nổi bật trong giáo trình hán ngữ 4. Click ngay Ngữ pháp Tiếng Trung để tìm hiểu thêm cách sử dụng các chủ điểm ngữ pháp Hán ngữ nhé.
1. Câu tồn hiện: Biểu đạt sự xuất hiện của người hoặc vật
- Từ ngữ chỉ nơi chốn + động từ + trợ từ/bổ ngữ + danh từ
- Trên trường treo một cái balo = 墙上挂着一个背包。
(Từ ngữ chỉ nơi chốn: 墙上 – trên tường, động từ: 挂 – treo, danh từ: 背包 – balo)
2. Càng ngày/lúc…càng…越来越。。。/ 越。。。越。。。 trong tiếng Trung
- Trời càng ngày càng nóng = 天气越来越热。
- Người này càng tiếp xúc tôi càng thấy hứng thú = 这个人我越接触越感到有兴趣。
3. Cấu trúc câu chữ 把 trong tiếng Trung
- Chủ ngữ + 把 + tân ngữ + động từ + 在、到,给,成 + tân ngữ + (了)
- Tôi dịch bài văn này ra tiếng Việt rồi: 我把这篇文章翻译成越南语了。
4. Chỉ có…/ mới chỉ có… 才。。。
- Tôi chỉ đi qua 2 lần = 我才去过两次。
- Cậu ấy mới 14 tuổi, tha cho cậu ấy lần này đi = 他才十四岁,这次你原谅他吧。
5. Cách nói: Đáng… / 可。。。trong tiếng Trung
- Đáng sợ = 可怕, đáng hận = 可恶, đáng xem = 可观
6. Câu bị động “被” trong tiếng Trung
- Chủ ngữ + 被 + (叫/让)+ Tân ngữ + Động từ + Các thành phần khác
- Sau khi trở về anh ta đã bị khai trừ = 回来之后,他被开除了。
- Điện thoại của tôi bị người yêu cầm đi rồi = 我的手机让女友拿走了
7. Cách nói lại…又。。。trong Hán ngữ
- Tôi lại sai rồi = 我又错了。
- Lại là anh ta = 又是他。
8. Cách nói làm (được gì đó) trong tiếng Trung: Bổ ngữ chỉ khả năng
Công thức 1: Động từ + 得 + bổ ngữ kết quả/bổ ngữ xu hướng
- Hôm nay có mua được vé xe không? = 今天买得到车票吗?
- Có mua được chứ = 买得到啊。
Công thức 2: Động từ + 得/不 + 动
- Cái vali đỏ kia rất nặng, cậu có mang được không đấy? = 那个红色的箱子很重,你一个人搬得动吗?
- Tôi không mang đi được = 我搬不动
Công thức 3: Động từ + 得/不 + 好
- Lần biểu diễn trước, cô làm tốt lắm = 上次的表演,你演得太好。
Công thức 4: Động từ + 得/不 + 住
- Mới có 100 từ vựng mà em đã nhớ không nổi hả? = 只有一百个生词你已经记不住了?
9. Cách nói chỉ cần…thì…只要。。。就。。。
- Chỉ cần em thích, thì mua thôi = 只要你喜欢,就买下来吧。
10. Cách nói “…không nổi” “…不起” trong tiếng Trung
- Gánh vác không nổi = 担当不起。Gánh vác nổi = 担当得起
- Thuê không nổi = 租不起 / 租得起
11. Biểu đạt kết quả của động tác: Bổ ngữ xu hướng mở rộng
Công thức 1: Động từ + 起来
- Em cười lên nhìn xinh thật = 你笑起来,真好看。
Công thức 2: Động từ + 出来
- Thế nào? Hôm nay nghĩ ra chưa? = 怎样?今天想出来了没?
Công thức 3: Động từ + 下去
- Đừng dừng lại, tiếp tục làm đi = 别停止,干下去
Công thức 4: Động từ + 下来
- Phong cảnh ở đây đẹp thật, chụp lại đi = 这里的景色真美,照下来吧
12. Cách nói 只有。。。才。。。Chỉ có… mới…. trong Hán ngữ
- Chỉ có tự tin vào chính mình, mới có thể lớn mạnh = 只有信心自己,才可以强大。
13. Vừa…vừa…./一边。。。一边。。。
- Cô ấy thích vừa xem phim vừa làm việc nhà = 她喜欢一边看电视,一边做家务。
14. Thứ tự động tác diễn ra liên tục: Đầu tiên…sau đó….sau nữa….cuối cùng (首先。。。再 / 又。。。然后。。。最后)
- Đầu tiên tôi về nhà, sau đó làm việc nhà, sau đó xuống bếp nấu cơm, cuối cùng đi tắm = 首先我回家再做家务,然后下厨房煮饭,最后洗澡。
15. Cách nói “…giống như vậy”, “像。。。一样”
- Anh ấy rất phong độ, giống như ngôi sao điện ảnh vậy = 他像明星一样的风度翩翩。
16. Câu hỏi phản vấn:
- 不是。。。吗?你不是吃了吗? = Chẳng phải con ăn rồi à?
- 没 + động từ + 吗 = 你没听过吗? = Cậu chưa nghe qua à?
Trên đây là tổng hợp các chủ điểm ngữ pháp cơ bản trong Giáo trình hán ngữ quyển 4 (Tập 2 quyển hạ). Để tìm hiểu thêm các kiến thức ngữ pháp tiếng Trung, vui lòng click chuyên mục ngữ pháp nhé.
III. TẢI HÁN NGỮ 4 FILE PDF TIẾNG VIỆT + MP3
Đối với người tự học, việc không có giáo trình sẽ cực kỳ bất tiện. Nhất là khi bạn theo dõi các bài học từ trên video hay trên web. Sử dụng giáo trình như một công cụ để bạn có thể ghi chú, ôn luyện mọi lúc mọi nơi là điều cần thiết.
Nếu có điều kiện, các bạn nên đặt mua sách giáo trình hoặc mua tại các nhà sách uy tín để ủng hộ NXB cũng như các đơn vị phát hành nhé.
Còn nếu bạn đang cần một quyển giáo trình PDF có thể in ra theo dõi bài học được dễ dàng, thì hãy tải ở đây nhé.
- TẢI GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ QUYỂN 4:
Vui lòng sử dụng pass mở khóa dưới đây để giải nén file nhé.
- PASSWORD FILE: 5593021477
IV. TỔNG HỢP TỪ VỰNG HÁN NGỮ QUYỂN 4
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng trong giáo trình Hán 4. Hi vọng sẽ có ích cho các bạn trong việc học tập và ôn luyện từ vựng.
Ngoài ra để mở rộng thêm vốn từ vựng của mình, các bạn hãy xem thêm tại đây nhé: Từ vựng tiếng Trung đầy đủ.
XEM THÊM CÁC TẬP KHÁC CÙNG BỘ GIÁO TRÌNH:
HÁN NGỮ 1 | HÁN NGỮ 2 | HÁN NGỮ 3 | HÁN NGỮ 4 | HÁN NGỮ 5 | HÁN NGỮ 6
Chúc các bạn học tập vui vẻ!