- Bài 16: Bạn có thường xuyên đến thư viện không?
- Bài 17: Cậu ấy đang làm gì vậy?
- Bài 18: Tôi đi bưu điện gửi bưu phẩm
- Bài 19: Có thể thử không? (可以试试吗?)
- Bài 20: Chúc bạn sinh nhật vui vẻ
- Bài 21: Ngày mai chúng ta 7h15 xuất phát
- Bài 22: Tôi định mời giáo viên dạy tôi kinh kịch
- Bài 23: Trong trường học có bưu điện không?
- Bài 24: Tôi muốn học thái cực quyền
- Bài 25: Cô ấy học rất giỏi
- Bài 26: Điền Phương đi đâu rồi
- Bài 27: Mary khóc rồi
- Bài 28: Tôi ăn sáng xong liền tới ngay
- Bài 29: Tôi làm đúng hết rồi
- Bài 30: Tôi đã đến được hơn 2 tháng rồi (kết thúc quyển 2)
第二十四课:我想学太极拳
Bài 24: Tôi muốn học Thái cực quyền
Học tiếp bài 24 trong bộ hán ngữ 2 nhé các bạn.
Nội Dung
(一)生词: Từ mới bài 24 hán ngữ 2
1. 会 /huì/ sẽ
2. 打 /dǎ/ đánh
3. 太极拳 /tàijíquán/ Thái cực quyền
4. 听说 /tīngshuō/ nghe noia
5. 下 /xià/ dưới, tiếp theo
6. 报名 /bào míng/ báo danh
7. 开始 /kāishǐ/ bắt đầu
8. 能 /néng/ có thể
9. 再 /zài/ lại, lại một lần nữa
10. 遍 /biàn/ lần, lượt
11. 懂 /dǒng/ hiểu
12. 舒服 /shūfu/ dễ chịu
13. 意思 /yìsi/ ý nghĩa
14. 次 /cì/ lần, lượt
15. 小时 /xiǎoshí/ giờ, tiếng đồng hồ
16. 请假 /qǐng jià/ xin nghỉ
17. 头疼 /tóu téng/ đau đầu
头 /tóu/ đầu
疼 /téng/ đau
18. 发烧 /fā shāo/ phát sốt, sốt
19. 可能 /kěnéng/ có thể
20. 咳嗽 /késou/ ho
21. 感冒 /gǎnmào/ cảm, cảm cuma
22. 了 /le/ trợ từ( đã, rồi)
23. 看病/kàn bìng/ khám bệnh
病 /bìng/ ốm, bệnh
(二)课文:bài đọc hán ngữ 2 bài 24
我想学太极拳 – Tôi muốn học thái cực quyền
玛丽:你会打太极拳吗?
罗兰:不会。你呢?
玛丽:我也不会。你想不想学?
罗兰:想学。
玛丽:我也想学。听说体育老师下星期教太极拳,我们去报名吧。
罗兰:好。
2. 您能不能再说一遍 – Thầy có thể nói lại một lần nữa không?
玛丽:老师,我们想学太极拳,现在可以报名吗?
老师:可以。
玛丽:什么时候开始上课?
老师:下星期一 。
玛丽:每天下午都有课吗?
老师:不,只一三五下午。
玛丽:对不起,您能不能再说一遍?我不懂 “一三五” 是什么意思。
老师:就是星期一,星期三,星期五。
玛丽:从几点到几点上课?
老师:四点半到五点半。一次一个小时。
(星期一下午。。。。。。。)
老师:玛丽!。。。。。。玛丽怎么没来?
罗兰:老师,玛丽让我给他请个假。他今天有点儿不舒服,头疼,发烧,咳嗽,可能感冒了。
他要去医院看病,不能来上课。
(三)注释:Chú thích
1. “遍” và “次”
—“遍” và “次” đều có nghĩa là: lần, lượt. Tuy nhiên chúng có sự khác nhau:
+遍:chỉ số lần nhưng nhấn mạnh quá trình làm từ đầu đến cuối
+次:chỉ số lần nhưng có thể làm từ đầu đến cuối hoặc không cần cả quá trình.
Vd1. 我看这本书三次了。
Vd2. 我看这本书三遍了 。
Cả hai ví dụ đều được dịch thành:” tôi đã xem cuốn sách này 3 lần. Tuy nhiên ở vd1 được hiểu là “tôi” đã xem cuốn sách này 3 lần nhưng có thể chưa xem hết hay chỉ đọc qua, còn ở vd2 được hiểu rằng ” tôi” đã xem hết quyển sách này từ đầu tới cuối và xem 3 lần giống nhau, đều xem từ đầu tới cuối sách.
“ 在 + động từ “
Biểu thị sự lặp lại hoặc tiếp diễn của động tác( trạng thái). Sự lặp lại này vẫn chưa được lặp lại.
Vd: 明天我再来:Míngtiān wǒ zàilái/ ngày mai tôi lại đến
“ 从。。。。。。到。。。。。。”
Làm trạng ngữ trong câu, biểu thị sự bắt đầu và kết thúc của thời gian
Vd: 我们上午从八点到十二点上课/Wǒmen shàngwǔ cóng bā diǎn dào shí’èr diǎn shàngkè/ Buổi sáng chúng tôi học từ 8h đến 12h.
(四)语法:Ngữ pháp bài 24 hán ngữ 2
Động từ năng nguyện:
Là động từ biểu thị năng lực, khả năng , mình muốn và yêu cầu. Động từ năng nguyện đứng trước động từ. Phủ định thêm “不”. Câu hỏi chính phản ở dạnh A 不 A (A là động từ năng nguyện).Động từ năng nguyện không thể dùng lặp lại, không kết hợp với trợ từ động thái“ 了”. Một số động từ năng nguyện:
a) 会/huì/ biết
— “会 + động từ ”: biết làm một cái gì đó
Vd: 你会打太极拳吗?N/ǐ huì dǎ tàijí quán ma?/ Bạn biết đánh Thái cực quyền không?
—Phủ định: “ 不会 + động từ + danh từ”
Vd: 我不会打太极拳/Wǒ bù huì dǎ tàijí quán/ tôi không biết đánh Thái cực quyền.
b) 想 /xiǎng/ muốn
— Biểu thị mong muốn, dự định và yêu cầu
Vd: 我想来中国留学/Wǒ xiǎnglái zhōngguó liúxué/ Tôi muốn đến Trung Quốc du học.
你想不想学汉语?Nǐ xiǎng bùxiǎng xué hànyǔ?/ Bạn có muốn học tiếng Hán k?
c) 要 /yào/ muốn, cần phải
— Phủ định dùng “不想” hoặc “ 不愿意”. Không nói “ 不要”.
Vd: A:今天下午你想不去商店?
B:我要学太极拳,不想去商店。
— “ 不要” và “ 别” : biểu thị ý nghĩa ngăn cản.
Vd: 请大家不要说话/请大家别说话:Qǐng dàjiā bùyào shuōhuà/qǐng dàjiā bié shuōhuà: xin mọi người đừng nói.
d) 能 / 可能:Có thể
— Biểu thị năng lực hoặc điều kiện làm một việc gì đó. Phủ định dùng “ 不能”.
Vd: 我不能去/Wǒ bùnéng qù/ Tôi không thể đi
— Biểu thị tình lý hoặc hoàn cảnh cho phép
Vd: 我可以抽烟吗?/Wǒ kěyǐ chōuyān ma?/ Tôi có thể hút thuốc không?
* Chú ý: 会、 想、 要 còn là động từ
— Khi “会” làm động từ biểu thị sự thành thục một kĩ năng nào đó
Vd: 我会汉语,不会英语/Wǒ huì hànyǔ, bù huì yīngyǔ/ Tôi biết tiếng Hán, không biết tiếng Anh.
— Khi “ 想” làm động từ biểu thị ý nghĩa : ” ngẫm nghĩ, suy nghĩ, nhớ ”
Vd: 我有点儿想家/Wǒ yǒudiǎn er xiǎng jiā/ Tôi có chút nhớ nhà
我想他走了/Wǒ xiǎng tā zǒule/ Tôi nghĩ anh ta đi rồi
— Khi “ 要” làm động từ biểu thị ý nghĩa hi vọng đạt được
Vd: A:你要什么?
B:我要一斤苹果。
Hỏi nguyên nhân
“怎么” thêm vào trước hình thức phủ định của động từ để hỏi nguyên nhân
Vd: 玛丽怎么没来?/Mǎlì zěnme méi lái?/ Marry sao vẫn chưa tới?
你怎么不喝酒?/Nǐ zěnme bù hējiǔ?/ Sao bạn không uống rượu?
(五)语音:Ngữ âm
— Khi đọc câu hỏi chính phản của động từ năng nguyện, hình thức khẳng định được đọc nhấn mạnh, hình thức phủ định đọc nhẹ, cuối câu ngữ điệu xuống giọng. Khi trả lời đọc nhấn mạnh động từ năng nguyện.
4 Bình luận. Leave new
Phần chú thích 2 có lỗi đánh máy, phải là 再+động từ admin ơi
ok bạn, mình sẽ sửa luôn. Cảm ơn bạn đã nhắc nhé.
Mục c) 要
今天下午你想不去商店 hay là
今天下午你想不想去商店 vậy ad?
今天下午你想不想去商店?