Các bạn thần tượng idol nào trong giới Cbiz nè? Các diễn viên nổi tiếng, hay các nhóm nhạc như TFBoys…? Các bạn đã biết tên của họ tiếng trung viết như thế nào chưa? Có rất nhiều người muốn đặt tên theo các thần tượng, mong muốn mình cũng thông minh tài năng và thành đạt như vậy. Vậy thì xem tên Trung Quốc của họ là gì và sao họ lại thành công như thế nhé.
Sau đây thứ tự các thần tượng cũng chính là bảng xếp hạng của họ tại Trung Quốc. Nếu bạn thấy không đúng hãy để lại góp ý nhé.
Tên ca sĩ nổi tiếng theo bảng xếp hạng âm nhạc Trung Quốc
– Cùng xem tên tiếng Trung của các ca sĩ nổi tiếng Cbiz nhé. Bạn có thể xem thêm bảng xếp hạng ca sĩ của Yue365 tại đây.
Tên – Cách đọc – Tên Việt
TFBOYS – TFBOYS – TFBOYS
加油男孩 – Jiāyóu nánhái – Cố lên những cậu bé
王俊凯 – Wángjùnkǎi – Vương Tuấn Khải
王源 – Wángyuán – Vương Nguyên
易烊千玺 – Yìyángqiānxǐ – Dịch Dương Thiên Tỉ
乌兰图雅 – Wū lán tú yǎ- Ô Lan Đồ Nhã
范玮琪 – Fànwěiqí – Phạm vĩ kì
徐良 – xú liáng – Từ Lương
祁隆 – qí lóng – Kì Long
冷漠 – lěngmò – Lãnh Mạc
阿悄 – ā qiāo – A Tiễu
陈瑞 – chén ruì – Trần Thụy
孙子涵 – sūnzi hán – Tôn Tử Hàm
筷子兄弟 – kuàizi xiōngdì – Khoái Tử Huynh Đệ
邓紫棋 – Dèngzǐqí – G. E. M. Đặng Tử Kỳ
鹿晗 – lù hán – Lộc Hàm
吴亦凡 – wúyìfán – Ngô Diệc Phàm
薛之谦 – xuēzhīqiān – Tiết Chi Khiêm
张杰 – zhāngjié – Trương Kiệt
乔任梁 – qiáorènliáng – Kiều Nhâm Lượng
井柏然 – jǐngbǎirán – Tỉnh Bách Nhiên
周杰伦 – zhōujiélún – Châu Kiệt Luân
萧敬腾 – xiāojìngténg – Tiêu Kính Đằng
马天宇 – mǎtiānyǔ – Mã Thiên Vũ
李敏镐 – lǐmǐngǎo – Lý Mân Hạo
欧豪 – ōu háo – Âu Hào
张国荣 – zhāngguóróng – Trương Quốc Vinh
王菲 – wángfēi – Vương Phi
五月天 – wǔyuètiān – Ngũ Nguyệt Thiên
张靓颖 – zhāngjìngyǐng – Trương Tịnh Dĩnh
李健 – lǐ jiàn – Lý Kiện
毛阿敏 – máo’āmǐn – Mao A Mẫn
刘德华 – liúdéhuá – Lưu Đức Hoa
许嵩 – xǔ sōng – Hứa Tung
张燕 – zhāng yàn – Trương Yến
林俊杰 – línjùnjié – Lâm Tuấn Kiệt
凤凰传奇 – fènghuáng chuánqí – Phượng Hoàng Truyền Kỳ
金钟国 – jīn zhōng guó – Kim Chung Quốc
吉克隽逸 – jí kè juàn yì – Cát Khắc Tuyển Dật
邓丽君 – dènglìjūn – Đặng Lệ Quân
张学友 – zhāngxuéyǒu – Trương Học Hữu
李治廷 – lǐzhìtíng – Lý Trì Đình
蔡依林 – càiyīlín – Thái Y Lâm
周柏豪 – zhōubǎiháo – Chu Bách Hào
林志炫 – línzhìxuàn – Lâm Chí Huyền
陈奕迅 – chényìxùn – Trần Dịch Tấn
谭维维 – tánwéiwéi – Đàm Duy Duy
姚贝娜 – yáobèinà – Diêu Bối Na
何洁 – héjié – Hà Khiết
杨子珊 – yángzishān – Dương Tử San
郑容和 – zhèngrónghé – Trịnh Dung Hòa
汪峰 – wāngfēng – Uông Phong
杨钰莹 – yángyùyíng – Dương Ngọc Oánh
韩雪 – hán xuě – Hàn Tuyết
罗志祥 – luōzhìxiáng – La Chí Tường
赵薇 – zhàowēi – Triệu Vy
张碧晨 – zhāngbìchén – Trương Bích Thần
李荣浩 – lǐrónghào – Lý Vinh Hạo
尼坤 – ní kūn – Ni Khôn
吴莫愁 – wú mò chóu – Ngô Mạc Sầu
初音未来 – chūyīn wèilái – Sơ Âm Vị Lai
梅艳芳 – méiyànfāng – Mai Diễm Phương
卓依婷 – zhuōyītíng – Trác Y Đình
庄心妍 – zhuāng xīn yán – Trang Tâm Nghiên
林心如 – línxīnrú – Lâm Tâm Như
杨丞琳 – yángchénglín – Dương Thừa Lâm
无印良品 – wú yìn liángpǐn – Vô Ấn Lương Phẩm
叶一茜 – yèyīqiàn – Diệp Nhất Thiên
王心凌 – wángxīnlíng – Vương Tâm Lăng
降央卓玛 – jiàng yāng zhuō mǎ – Hàng Ương Trác Mã
温碧霞 – wēnbìxiá – Ôn Bích Hà
黄圣依 – huángshèngyī – Huỳnh Thánh Y
汪可盈 – wāngkěyíng – Uông Khả Doanh
金泫雅 – jīnxuànyǎ – Kim Huyễn Nhã
周笔畅 – zhōubǐchàng – Chu Bút Sướng
杨坤 – yáng kūn – Dương Khôn
本兮 – běn xī – Bổn Hề
龚玥菲 – gōng yuè fēi – Cung Nguyệt Phỉ
王力宏 – wánglìhóng – Vương Lực Hoành
郭采洁 – guōcǎijié – Quách Khải Kiệt
王俊凯 – wángjùnkǎi – Vương Tuấn Khải
宋祖英 – sòngzǔyīng – Tống Tổ Anh
成龙 – chénglóng – Thành Long
罗中旭 – luōzhōngxù – La Trung Húc
李宇春 – lǐyǔchūn – Lý Vũ xuân
汤灿 – tāng càn – Thang Xán
付辛博 – fùxīnbó – Phó Tân Bác
胡彦斌 – húyànbīn – Hồ Ngạn Bân
炎亚纶 – yán yà lún – Viêm Á Luân
洛天依 – luò tiān yī – Lạc Thiên Y
那英 – nàyīng – Na Anh
蔡卓妍 – càizhuōyán – Thái Trách Nghiên
魏晨 – wèichén – Ngụy Thần
韩红 – hán hóng – Hàn Hồng
郑伊健 – zhèngyījiàn – Trịnh Y Kiện
老男孩 – lǎo nánhái – Lão Nam Hài
罗大佑 – luōdàyòu – La Đại Hữu
孙燕姿 – sūnyànzī – Tôn Yến Tư
金泰妍 – jīntài yán – Kim Thái Nghiên
权志龙 – quán zhì lóng – Quyền Chí Long
陈翔 – chén xiáng – Trần Tường
彭丽媛 – pénglìyuàn – Bành Lệ Viên
田馥甄 – tiánfùzhēn – Điền Phức Chân
张惠妹 – zhānghuìmèi – Trương Huệ Muội
Bạn có thấy tên Idol của mình ở trong này không? Ví dụ tên tiếng trung của BTS, TFBOYS có hay không,…v.v… Hãy cùng tập viết nhé.
Xem thêm: ôn thi HSK
Tên diễn viên nổi tiếng Trung Quốc theo bảng hếp hạng nổi tiếng tại Cbiz
Bây giờ là tên của các diễn viên nổi tiếng nhé. Nếu bạn là fan của Phim cổ trang hay phim TQ thì cùng điểm qua nào. Xem thêm bảng xếp hạng diễn viên TQ của Baidu tại đây nhé.
Tên Trung | Phiên âm | Tên Việt |
谢娜 | Xiènà | Tạ na |
肖战 | xiào zhàn | Tiếu chiến |
范世錡 | fànshìqí | Phạm thế kĩ |
黄晓明 | huángxiǎomíng | Huỳnh hiểu minh |
赵丽颖 | zhàolìyǐng | Triệu lệ dĩnh |
文章 | wénzhāng | Văn chương |
陶虹 | táohóng | Đào hồng |
杨幂 | yángmì | Dương mịch |
郝云 | hǎo yún | Hác vân |
苏醒 | sūxǐng | Tô tỉnh |
金浩 | jīnhào | Kim hạo |
高阳 | gāoyáng | Cao dương |
李沁 | lǐ qìn | Lí thấm |
迪丽热巴 | dí lì rè bā | Địch lệ nhiệt ba |
张若昀 | zhāngruòyún | Trương nhược quân |
易烊千玺 | yì yáng qiān xǐ | Dịch dương thiên tỉ |
杨紫 | yáng zǐ | Dương tử |
朱丹 | zhūdān | Chu đan |
刘亦菲 | liúyìfēi | Lưu diệc phi |
张艺兴 | zhāngyìxìng | Trương nghệ hưng |
刘涛 | liútāo | Lưu đào |
章子怡 | zhāngziyí | Chương tử di |
郑爽 | zhèng shuǎng | Trịnh sảng |
安杰 | ān jié | An kiệt |
陈梦瑶 | chénmèngyáo | Trần mộng dao |
蔡徐坤 | càixúkūn | Thái từ khôn |
王俊凯 | wángjùnkǎi | Vương tuấn khải |
周深 | zhōu shēn | Chu thâm |
华晨宇 | huáchén yǔ | Hoa thần vũ |
田海蓉 | tiánhǎiróng | Điền hải dong |
孙莉 | sūn lì | Tôn lị |
谭松韵 | tánsōngyùn | Đàm tùng vận |
姚笛 | yáo dí | Diêu địch |
辛芷蕾 | xīnzhǐlěi | Tân chỉ lôi |
唐嫣 | tángyān | Đường yên |
田朴珺 | tiánpǔjùn | Điền phác Quân |
宋祖儿 | sòngzǔ’er | Tống tổ nhân |
杨超越 | yáng chāoyuè | Dương siêu việt |
李小璐 | lǐxiǎolù | Lí tiểu lộ |
聂欢 | niè huān | Niếp hoan |
关晓彤 | guānxiǎotóng | Quan hiểu đồng |
王源 | wáng yuán | Vương nguyên |
鹿晗 | lù hán | Lộc hàm |
张含韵 | zhānghányùn | Trương hàm vận |
黄子韬 | huángzǐtāo | Hoàng tử thao |
朱一龙 | zhūyīlóng | Chu nhất long |
胡歌 | hú gē | Hồ ca |
王梓豪 | wángzǐháo | Vương tử hào |
张书维 | zhāngshūwéi | Trương thư duy |
邓紫棋 | dèngzǐqí | Đặng tử kì |
周一围 | zhōuyīwéi | Chu nhất vi |
汤唯 | tāngwéi | Thang duy |
王鸥 | wáng ōu | Vương âu |
吴雅君 | wúyǎjūn | Ngô nhã quân |
李佳 | lǐ jiā | Lí giai |
周小川 | zhōu xiǎochuān | Chu tiểu xuyên |
贾乃亮 | jiǎnǎiliàng | Cổ nãi lượng |
邢宇菲 | xíngyǔfēi | Hình vũ phỉ |
邓伦 | dèng lún | Đặng luân |
田雨 | tián yǔ | Điền vũ |
娄艺潇 | lóuyìxiāo | Lâu nghệ tiêu |
周澄奥 | zhōu chéng ào | Chu trừng áo |
丁丁 | dīngdīng | Đinh đinh |
李艾 | lǐ ài | Lí ngải |
赵今麦 | zhào jīn mài | Triệu kim mạch |
黄磊 | huánglěi | Hoàng lỗi |
周冬雨 | zhōu dōng yǔ | Chu đông vũ |
天韵 | tiān yùn | Thiên vận |
杨洋 | yángyáng | Dương dương |
古力娜扎 | gǔ lì nà zhā | Cổ lực na trát |
王晓晨 | wángxiǎochén | Vương hiểu thần |
蒋劲夫 | jiǎngjìnfū | Tương kính phu |
岳岳 | yuè yuè | Nhạc nhạc |
宋阳 | sòng yáng | Tống dương |
景甜 | jǐng tián | Cảnh điềm |
程潇 | chéng xiāo | Trình tiêu |
邓家佳 | dèngjiājiā | Đặng gia giai |
李纯 | lǐ chún | Lí thuần |
许晴 | xǔqíng | Hứa tình |
袁泉 | yuánquán | Viên tuyền |
王菲 | wángfēi | Vương phỉ |
黄明昊 | huángmínghào | Hoàng minh hạo |
薛之谦 | xuēzhīqiān | Tiết chi khiêm |
李晨 | lǐ chén | Lí thần |
魏大勋 | wèidàxūn | Ngụy đại huân |
王嘉 | wáng jiā | Vương gia |
李小冉 | lǐxiǎorǎn | Lí tiểu nhiễm |
朱婷 | zhū tíng | Chu đình |
姜萌轩 | jiāng méng xuān | Khương manh hiên |
李易峰 | lǐyìfēng | Lí dịch phong |
张翰 | zhāng hàn | Trương hàn |
陆思恒 | lùsīhéng | Lục tư hằng |
黄景瑜 | huángjǐngyú | Hoàng cảnh du |
陈帅 | chén shuài | Trần suất |
Dora | Dora | Dora |
徐峥 | xúzhēng | Từ tranh |
沈腾 | chén téng | Trầm đằng |
丁一 | dīng yī | Đinh nhất |
陈晓 | chén xiǎo | Trần hiểu |
高登 | gāo dēng | Cao Đăng |
Bên trên là tên của những người nổi tiếng, bạn có muốn đặt tên con mình hay facebook của mình theo tần tượng không? Hãy nghiên cứu nhé!
Xem thêm: Những tên trung quốc hay và ý nghĩa