Vui lòng bấm vào file dưới để xem nhé.
STT | TỪ VỰNG | PINYIN | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
---|---|---|---|
1 | ...文 | ...wén | tiếng... |
2 | 阿拉伯语 | Ālābóyǔ | tiếng Ả Rập |
3 | 阿拉伯文 | Ālābówén | tiếng Ả Rập |
4 | 啊 | ā | a (Thán từ) |
5 | 吧 | ba | nào, nhé, chứ, thôi, đi |
6 | 八 | bā | tám |
7 | 把 | bǎ | cái (lượng từ cho vật có tay cầm, chuôi, cán ) |
8 | 爸爸 | bàba | ba, bố |
9 | 白 | bái | trắng |
10 | 百 | bǎi | trăm |
11 | 班 | bān | lớp |
12 | 办公 | bàngōng | làm việc |
13 | 办公室 | bàngōngshì | văn phòng |
14 | 包 | bāo | túi |
15 | 包子 | bāozi | bánh bao |
16 | 报纸 | bàozhǐ | báo |
17 | 杯 | bēi | ly |
18 | 本 | běn | cuốn, quyển (lượng từ dùng cho sách ) |
19 | 笔 | bǐ | bút |
20 | 比较 | bǐjiào | tương đối, so sánh, khá |
21 | 别的 | biéde | cái khác |
22 | 冰淇淋 | bīngqílín | kem |
23 | 不 | bù | không |
24 | 不客气 | bú kèqi | đừng khách sáo |
25 | 厕所 | cèsuǒ | nhà vệ sinh |
26 | 洗手间 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh |
27 | 茶 | chá | chè |
28 | 茶叶 | cháyè | chè |
29 | 车 | chē | xe |
30 | 衬衣 | chènyī | áo sơ mi |
31 | 吃 | chī | ăn |
32 | 出租车 | chūzūchē | taxi |
33 | 词典 | cídiǎn | từ điển |
34 | 大 | dà | lớn |
35 | 大概 | dàgài | khoảng, đại khái |
36 | 大学 | dàxué | đại học |
37 | 大夫 | dàifu | bác sĩ |
38 | 蛋 | dàn | trứng |
39 | 但是 | dànshì | nhưng |
40 | 的 | de | của |
41 | 德国 | Déguó | nước Đức |
42 | 德语 | Déyǔ | tiếng Đức |
43 | 等 | děng | đợi |
44 | 点儿 | diǎnr | chút, chút ít |
45 | 电 | diàn | điện |
46 | 电话 | diànhuà | điện thoại |
47 | 弟弟 | dìdi | em trai |
48 | 地图 | dìtú | bản đồ |
49 | 都 | dōu | đều |
50 | 读 | dú | đọc |
51 | 对 | duì | đúng, phải |
52 | 对不起 | duì bu qǐ | xin lỗi |
53 | 多 | duō | nhiều |
54 | 多少 | duōshǎo | bao nhiêu |
55 | 俄国 | Éguó | Nước Nga |
56 | 俄文 | Éwén | Tiếng Nga |
57 | 俄语 | Éyǔ | Tiếng Nga |
58 | 饿 | è | đói |
59 | 二 | èr | hai |
60 | 发音 | fāyīn | phát âm |
61 | 法国 | Fǎguó | nước Pháp |
62 | 法律 | fǎlǜ | pháp luật |
63 | 法文 | Fǎwén | tiếng Pháp |
64 | 法语 | Fǎyǔ | tiếng Pháp |
65 | 饭 | fàn | cơm |
66 | 房间 | fángjiān | phòng |
67 | 分 | fēn | xu |
68 | 刚 | gāng | vừa |
69 | 港币 | gǎngbì | đô la Hồng Kông |
70 | 高兴 | gāoxìng | vui mừng |
71 | 哥哥 | gēge | anh trai |
72 | 个 | gè | cái (lượng từ) |
73 | 给 | gěi | trao, đưa, cho |
74 | 公斤 | gōngjīn | kilogram |
75 | 公司 | gōngsī | công ty |
76 | 工作 | gōngzuò | công việc |
77 | 光盘 | guāngpán | đĩa CD |
78 | 贵 | guì | đắt |
79 | 国 | guó | nước, quốc gia |
80 | 还 | hái | còn |
81 | 还是 | háishì | hay, hay là |
82 | 韩国 | Hánguó | Hàn Quốc |
83 | 韩国语 | Hánguóyǔ | tiếng Hàn |
84 | 韩文 | Hánwén | Tiếng Hàn |
85 | 汉语 | Hànyǔ | tiếng Hoa, Tiếng Trung |
86 | 汉字 | Hànzì | chữ Hán |
87 | 好 | hǎo | tốt |
88 | 好久 | hǎojiǔ | thời gian dài, rất lâu |
89 | 好看 | hǎokàn | đẹp |
90 | 好骑 | hǎo qí | dễ đạp ( cưỡi ) |
91 | 号 | hào | số |
92 | 号码 | hàomǎ | số, mã số |
93 | 喝 | hē | uống |
94 | 和 | hé | và, cùng, với |
95 | 黑 | hēi | đen |
96 | 很 | hěn | rất |
97 | 红 | hóng | đỏ |
98 | 忽然 | hūrán | đột nhiên, bỗng nhiên |
99 | 护士 | hùshi | y tá |
100 | 话 | huà | lời nói |
101 | 画报 | huàbào | báo ảnh |
102 | 欢迎 | huānyíng | hoan nghênh |
103 | 换 | huàn | đổi, thay |
104 | 黄 | huáng | màu vàng |
105 | 灰 | huī | màu xám |
106 | 回 | huí | về, trở về |
107 | 鸡 | jī | gà |
108 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà |
109 | 几 | jǐ | mấy, vài |
110 | 寄 | jì | gửi |
111 | 记者 | jìzhě | nhà báo |
112 | 家 | jiā | nhà |
113 | 家务 | jiāwù | nội trợ, việc nhà |
114 | 见 | jiàn | gặp |
115 | 件 | jiàn | cái ( áo...) |
116 | 角 (毛) | jiǎo ( máo ) | hào (đơn vị tiền tệ Trung Quốc ) |
117 | 饺子 | jiǎozi | há cảo, bánh chẻo, sủi cảo |
118 | 叫 | jiào | gọi, tên là |
119 | 教授 | jiàoshòu | giáo sư |
120 | 姐姐 | jiějie | chị gái |
121 | 介绍 | jièshào | giới thiệu |
122 | 斤 | jīn | cân (1kg của Trung Quốc = 0,5kg ) |
123 | 今天 | jīntiān | hôm nay |
124 | 进 | jìn | vào |
125 | 经理 | jīnglǐ | giám đốc |
126 | 经济 | jīnglì | kinh tế |
127 | 九 | jiǔ | chín |
128 | 酒 | jiǔ | rượu |
129 | 旧 | jiù | cũ |
130 | 觉得 | juédé | cảm thấy |
131 | 橘子 | júzi | quả quýt |
132 | 咖啡 | kāfēi | cà phê |
133 | 开 | kāi | mở |
134 | 开学 | kāi xué | khai trường, khai giảng |
135 | 看 | kàn | nhìn, xem, trông, đọc |
136 | 看见 | kànjiàn | nhìn thấy |
137 | 渴 | kě | khát |
138 | 客气 | kèqi | khách sáo |
139 | 口 | kǒu | ( cái ) miệng |
140 | 块(元) | kuài ( yuán ) | đồng (đơn vị tiền tệ của Trung Quốc ) |
141 | 困 | kùn | buồn ngủ |
142 | 来 | lái | đến |
143 | 蓝 | lán | màu xanh da trời |
144 | 老 | lǎo | già, cũ |
145 | 老师 | lǎoshī | thầy, cô giáo |
146 | 了 | le | ( trợ từ ) |
147 | 累 | lèi | mệt |
148 | 冷 | lěng | lạnh |
149 | 里 | lǐ | trong, bên trong |
150 | 历史 | lìshǐ | lịch sử |
151 | 俩 | liǎ | hai, đôi (chỉ người ) |
152 | 两 | liǎng | hai |
153 | 辆 | liàng | chiếc, cái (lượng từ của xe cộ ) |
154 | 零 | líng | số 0 |
155 | 留学 | liúxué | du học |
156 | 留学生 | liúxuéshēng | du học sinh |
157 | 六 | liù | số 6 |
158 | 楼 | lóu | lầu |
159 | 绿 | lǜ | màu xanh lá cây |
160 | 律师 | lǜshī | luật sư |
161 | 吗 | ma | ( trợ từ nghi vấn ) |
162 | 妈妈 | māma | mẹ, má |
163 | 马 | mǎ | ( con) ngựa |
164 | 马马虎虎 | mǎmahūhū | tàm tạm |
165 | 买 | mǎi | mua |
166 | 卖 | mài | bán |
167 | 馒头 | mántou | bánh màn thầu |
168 | 忙 | máng | bận |
169 | 毛衣 | máoyī | áo len |
170 | 没关系 | méi guānxi | không sao |
171 | 没什么 | méi shénme | không có gì |
172 | 没(有) | méi (yǒu ) | không có, không, chưa |
173 | 美国 | Měiguó | nước Mỹ |
174 | 每天 | měi tiān | mỗi ngày |
175 | 美元 | měiyuán | đô la Mỹ |
176 | 妹妹 | mèimei | em gái |
177 | 门 | mén | cửa |
178 | 米 | mǐ | gạo |
179 | 米饭 | mǐfàn | cơm |
180 | 秘书 | mìshū | thư ký |
181 | 面条 | miàntiáo | mì sợi |
182 | 名字 | míngtiān | ngày mai |
183 | 摩托车 | mótuōchē | xe máy |
184 | 哪 | nǎ | nào |
185 | 哪儿 | nǎr | ở đâu |
186 | 那 | nà | kia, ấy |
187 | 那儿 | nàr | ở đấy, ở kia |
188 | 那些 | nàxiē | những.... kia |
189 | 难 | nán | khó |
190 | 男 | nán | nam, con trai |
191 | 呢 | ne | ( trợ từ ) dùng ở cuối câu trần thật biểu thị ngữ khí khẳng định sự thật |
192 | 你 | nǐ | anh, bạn, chị (đại từ chỉ người ngôi số hai số ít) |
193 | 你好 | nǐ hǎo | xin chào |
194 | 你们‘ | nǐmen | các bạn |
195 | 您 | nín | ngài, ông, bà |
196 | 女 | nǚ | nữ |
197 | 欧元 | ōuyuán | đồng Euro |
198 | 朋友 | péngyou | bạn |
199 | 啤酒 | píjiǔ | bia |
200 | 瓶 | píng | bình, chai |
201 | 苹果 | píngguǒ | quả táo |
202 | 七 | qī | số bảy |
203 | 骑 | qí | đạp ( cưỡi ) |
204 | 汽车 | qìchē | ô tô |
205 | 千 | qiān | nghìn |
206 | 铅笔 | qiānbǐ | bút chì |
207 | 钱 | qián | tiền |
208 | 轻 | qīng | nhẹ |
209 | 请 | qǐng | mời |
210 | 请问 | qǐngwèn | xin hỏi |
211 | 取 | qǔ | nhận, lấy, rút |
212 | 去 | qù | đi |
213 | 全 | quán | tất cả |
214 | 人 | rén | người |
215 | 人民 | rénmín | nhân dân |
216 | 人民币 | rénmínbì | nhân dân tệ |
217 | 认识 | rènshi | biết, quen biết, nhận biết |
218 | 日 | rì | ngày |
219 | 日本 (国) | Rìběn ( Guó ) | Nhật Bản |
220 | 日文 | Rìwén | tiếng Nhật |
221 | 日用品 | rìyòngpǐn | đồ dùng hàng ngày |
222 | 日语 | Rìyǔ | tiếng Nhật |
223 | 日元 | rìyuán | đồng Yên ( Nhật ) |
224 | 容易 | róngyì | dễ, dễ dàng |
225 | 三 | sān | số ba |
226 | 商店 | shāngdiàn | cửa hàng |
227 | 上午 | shàngwǔ | buổi sáng |
228 | 少 | shǎo | ít |
229 | 谁 | shuí/ shéi | ai |
230 | 身体 | shēntǐ | thân thể |
231 | 什么 | shénme | gì, cái gì |
232 | 十 | shí | số mười |
233 | 食堂 | shítáng | nhà ăn |
234 | 是 | shì | là, phải, vâng |
235 | 世界 | shìjiè | thế giới |
236 | 手 | shǒu | tay |
237 | 手机 | shǒujī | điện thoại di động |
238 | 书 | shū | sách |
239 | 数 | shǔ | đếm |
240 | 数码相机 | shùmǎ xiàngjī | máy ảnh kỹ thuật số |
241 | 水 | shuǐ | nước |
242 | 水果 | shuǐguǒ | trái cây |
243 | 四 | sì | số bốn |
244 | 送 | sòng | đưa, tặng |
245 | 他 | tā | anh ấy, ông ấy,.... |
246 | 她 | tā | chị ấy, cô ấy, bà ấy,... |
247 | 它 | tā | nó |
248 | 太 | tài | quá, lắm |
249 | 他们 | tāmen | bọn họ |
250 | 汤 | tāng | canh, súp |
251 | 天 | tiān | ngày |
252 | 听 | tīng | nghe |
253 | 同屋 | tóngwū | bạn cùng phòng |
254 | 同学 | tóngxué | bạn học |
255 | 图书馆 | túshūguǎn | thư viện |
256 | 外国 | wàiguó | nước ngoài |
257 | 外贸 | wàimào | ngoại thương |
258 | 碗 | wǎn | chén, bát |
259 | 万 | wàn | vạn |
260 | 位 | wèi | vị |
261 | 文学 | wénxué | văn học |
262 | 问 | wèn | hỏi |
263 | 我 | wǒ | tôi, ta,... |
264 | 我们 | wǒmēn | chúng tôi, chúng ta |
265 | 五 | wǔ | số năm |
266 | 西班牙文 | Xībānyáwén | tiếng Tây Ban Nha |
267 | 西班牙语 | Xībānyáyǔ | tiếng Tây Ban Nha |
268 | 西药 | xīyào | thuốc tây |
269 | 下午 | xiàwǔ | buổi chiều |
270 | 先 | xiān | trước, trước tiên |
271 | 先生 | xiānsheng | ông, ngài |
272 | 香水 | xiāngshuǐ | nước hoa |
273 | 箱子 | xiāngzi | vali, hòm, rương |
274 | 小 | xiǎo | nhỏ |
275 | 小姐 | xiǎojiě | cô |
276 | 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng |
277 | 些 | xiē | một vài |
278 | 写 | xiě | viết |
279 | 谢谢 | xièxiē | cảm ơn |
280 | 新 | xīn | mới |
281 | 信 | xìn | thư |
282 | 姓 | xìng | họ |
283 | 星期 | xīngqī | thứ, tuần |
284 | 星期一 | xīngqīyī | thứ hai |
285 | 星期二 | xīngqīèr | thứ ba |
286 | 星期三 | xīngqīsān | thứ tư |
287 | 星期四 | xīngqīsì | thứ năm |
288 | 星期五 | xīngqīwǔ | thứ sáu |
289 | 星期六 | xīngqīliù | thứ bảy |
290 | 星期天 | xīngqītiān | chủ nhật |
291 | 学 | xué | học |
292 | 学生 | xuésheng | học sinh |
293 | 学习 | xuéxí | học tập |
294 | 学校 | xuéxiào | trường, trường học |
295 | 颜色 | yánsè | màu sắc |
296 | 要 | yào | cần, phải, muốn |
297 | 药 | yào | thuốc |
298 | 也 | yě | cũng |
299 | 一 | yī | số một |
300 | 衣服 | yīfu | quần áo |
301 | 医院 | yīyuàn | bệnh viện |
302 | 一共 | yígòng | tổng cộng, tất cả |
303 | 一会儿 | yīhuìr | một lúc, một lát |
304 | 一下二 | yíxiàr | một tí, một chút |
305 | 椅子 | yǐzi | cái ghế |
306 | 一些 | yì xiē | vài, những |
307 | 银行 | yínháng | ngân hàng |
308 | 英国 | Yīngguó | nước Anh |
309 | 英文 | Yīngwén | tiếng Anh |
310 | 英语 | Yīngyǔ | tiếng Anh |
311 | 营业员 | yíngyèyuán | nhân viên bán hàng |
312 | 邮局 | yóujú | bưu điện |
313 | 有 | yǒu | có |
314 | 有(一)点儿 | yǒu ( yī ) diǎnr | có một chút, hơi |
315 | 雨 | yǔ | mưa |
316 | 语法 | yǔfǎ | ngữ pháp |
317 | 雨伞 | yǔsǎn | cái ô, dù |
318 | 语言 | yǔyán | ngôn ngữ |
319 | 圆珠笔 | yuánzhūbǐ | bút bi |
320 | 杂志 | zázhì | tạp chí |
321 | 在 | zài | ở, tại |
322 | 再见 | zàijiàn | tạm biệt |
323 | 怎么 | zěnme | thế nào |
324 | 怎么样 | zěnmeyàng | như thế nào |
325 | 张 | zhāng | tờ, tấm ( giấy, tranh,...) |
326 | 找 | zhào | thối ( tiền ), tìm |
327 | 照片 | zhàopiàn | ảnh chụp, hình |
328 | 照相机 | zhàoxiāngjī | máy ảnh |
329 | 这 | zhè | này, đây |
330 | 这儿 | zhèr | ở đây |
331 | 这些 | zhèxiē | những... này |
332 | 支 | zhī | cây ( bút) |
333 | 知道 | zhīdào | biết |
334 | 职员 | zhíyuán | nhân viên, viên chức |
335 | 只 | zhǐ | chỉ |
336 | 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc |
337 | 中文 | zhōngwén | Tiếng Trung |
338 | 中午 | zhōngwǔ | buổi trưa |
339 | 中药 | zhōngyào | thuốc đông y, thuốc bắc |
340 | 重 | zhòng | nặng |
341 | 住 | zhù | ở |
342 | 自行车 | zìxíngchē | xe đạp |
343 | 最近 | zuìjìn | gần đây |
344 | 昨天 | zuótiān | hôm qua |
345 | 坐 | zuò | ngồi |
346 | 做 | zuò | làm |
BẢNG DANH TỪ RIÊNG | |||
STT | TỪ VỰNG | PINYIN | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
1 | 爱德华 | Àidéhuá | Edward |
2 | 北京 | Běijīng | Bắc Kinh, thủ đô của Trung Quốc |
3 | 北京语言大学 | BěijīngYǔyán Dàxué | Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh |
4 | 关 | Guān | Quan ( Họ của người Trung Quốc ) |
5 | 李昌浩 | Lǐ Chānghào | Lee Changho ( tên người Hàn Quốc) |
6 | 林 | Lín | ( họ ) Lâm |
7 | 罗兰 | Luólán | Roland |
8 | 马 | Mǎ | ( họ ) Mã |
9 | 玛丽 | Mǎlì | Mary |
10 | 麦克 | Màikè | Mike |
11 | 天安门 | Tiān'ānmén | Thiên An Môn |
12 | 田芳 | Tián Fāng | Điền Phương |
13 | 王 | Wáng | ( họ ) Vương |
14 | 张东 | Zhāng Dōng | Trương Đông ( tên người Trung Quốc) |